Hôm nay chúng tôi sẽ gửi đến phần 3 của chùm chủ đề hán tự tiếng Nhật N3. Cũng giống như những lần trước hôm nay chúng tôi sẽ gửi đến bạn 20 từ tiếp theo – hán tự tiếng Nhật N3 từ 41 đến 60.
HÁN TỰ TIẾNG NHẬT N3 (PHẦN 3)
41 職 … chức … ショク ソ … … chức vụ, từ chức
42 種 … chủng … シュ -グ … たね … chủng loại, chủng tộc
43 機 … cơ … キ … はた … cơ khí, thời cơ, phi cơ
44 共 … cộng … キョウ … とも とも.に -ども … tổng cộng, cộng sản, công cộng
45 居 … cư … キョ コ オ. … い.る -い … cư trú
46 具 … cụ … グ ツブサ. … そな.える … công cụ, dụng cụ
47 局 … cục … キョク … つぼね … cục diện, cục kế hoạch
48 供 … cung … キョウ ク クウ グ … そな.える とも -ども … cung cấp, cung phụng
49 打 … đả … ダ ダアス ブ. … う.つ う.ち- … đả kích, ẩu đả
50 得 … đắc … トク ウ. … え.る … đắc lợi, cầu bất đắc
51 談 … đàm … ダン … … hội đàm, đàm thoại
52 民 … dân … ミン タ … … quốc dân, dân tộc
53 引 … dẫn … イン ヒ.ケ … ひ.く ひ.き ひ.き- -び.き … dẫn hỏa
54 様 … dạng … ヨウ ショウ … さま さん … đa dạng, hình dạng
55 登 … đăng … トウ ト ドウ ショウ チョウ ア.ガ … のぼ.る … trèo, đăng sơn, đăng kí, đăng lục
56 等 … đẳng … トウ – … ひと.しい など … bình đẳng, đẳng cấp
57 到 … đáo … トウ … いた.る … đến
58 逃 … đào … トウ … に.げる に.がす のが.す のが.れる … đào tẩu
59 倒 … đảo … トウ … たお.れる -だお.れ たお.す … đảo lộn
60 盗 … đạo … トウ … ぬす.む ぬす.み … ăn trộm, đạo chích